|
|
|
|
LEADER |
00717nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_29326 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 398.9
|
082 |
|
|
|b L121
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Lân
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Lân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Folk literature, vietnamese,Vietnamese language,Văn học dân gian Việt Nam,Ngôn ngữ Việt Nam
|
650 |
|
|
|x Dictionary,Terms and phrases,Từ điển,Thành ngữ
|
904 |
|
|
|i Minh, Q. Hiếu (sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|