|
|
|
|
LEADER |
00819nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_29698 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 17000
|
082 |
|
|
|a 335.411
|
082 |
|
|
|b Kh401/T.2
|
110 |
|
|
|a Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
|
110 |
|
|
|b Khoa Triết học
|
245 |
|
0 |
|a Triết học Mác-Lênin :
|
245 |
|
0 |
|b (Chương trình cao cấp)
|
245 |
|
0 |
|c Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính Trị Quốc Gia
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Communism,Philosophy, marxist,Socialism
|
904 |
|
|
|i Mai chuyển từ số 146.32 thành 335.411 chưa in nhãn,Qhieu đã sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|