|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_29705 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 005.711
|
082 |
|
|
|b Gi108/1998
|
100 |
|
|
|a Đặng Xuân Hường
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình tự học lập trình Visual Basic 6: Xem - Thực hành - ứng dụng
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Trương Ngọc Vân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a basic ( computer programs ),internet( computer network ),programming ( electronic computes )
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|