|
|
|
|
LEADER |
00703nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_29808 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 25.000đ
|
082 |
|
|
|a 624.15
|
082 |
|
|
|b C455
|
100 |
|
|
|a Pierre Laréal...[et al.]
|
245 |
|
0 |
|a Công trình trên nền đất yếu trong điều kiện Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|b Remblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du VietNam
|
245 |
|
0 |
|c Pierre Laréal...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b ĐH Bách Khoa
|
650 |
|
|
|a civil engineering,engineering geology,foundations,underground engineering
|
904 |
|
|
|i Minh, 990423
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|