FAO yearbook fishery statistics; Vol.80 Cathches and landings,Estadísticas de pesca: Capturas y desembarques,Statistiques des pêches: Captures et quantités débarquées
This book is compilation of statistics on nominal catches of fish, crustaceans, molluscs and other aquatic animals, residues and plants. The statistics are presented by country or territory, species, major fishing area and year, and for various aggregations
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Rome, Italy
FAO
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00942nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_29850 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 639 | ||
082 | |b F218/N.80 | ||
100 | |a FAO | ||
245 | 0 | |a FAO yearbook fishery statistics; Vol.80 | |
245 | 0 | |b Cathches and landings,Estadísticas de pesca: Capturas y desembarques,Statistiques des pêches: Captures et quantités débarquées | |
245 | 0 | |c FAO | |
260 | |a Rome, Italy | ||
260 | |b FAO | ||
260 | |c 1995 | ||
520 | |a This book is compilation of statistics on nominal catches of fish, crustaceans, molluscs and other aquatic animals, residues and plants. The statistics are presented by country or territory, species, major fishing area and year, and for various aggregations | ||
650 | |a fisheries - catch effort,fisheries - fishing effort,fisheries - statistics | ||
904 | |i Minh, 990428 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |