|
|
|
|
LEADER |
00691nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_30040 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 621.3678
|
082 |
|
|
|b L729
|
100 |
|
|
|a Thomas M Lillesand
|
245 |
|
0 |
|a Remote sensing and image interpretation
|
245 |
|
0 |
|c Thomas M Lillesand, Ralph W Kiefer
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b John Wiley& Sons,Inc
|
260 |
|
|
|c 1994
|
526 |
|
|
|a Viễn thám ứng dụng,Thống kê địa lý,Thống kê địa lý,GIS-Viễn tham ứng dụng
|
526 |
|
|
|b NN298,SP215,MT226,MT657
|
650 |
|
|
|a remote sensing
|
904 |
|
|
|i Liên, 990129
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|