|
|
|
|
LEADER |
00771nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_30642 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20.000đ
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b G795B
|
100 |
|
|
|a Diana Green
|
245 |
|
0 |
|a English in focus; Level B (Workbook)
|
245 |
|
0 |
|b Chương trình tiếng Anh dành cho người lớn; Trình độ B
|
245 |
|
0 |
|c Diana Green, Nguyễn Quốc Hùng, Sandra Allen
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a english language - spoken english - problems, exercises, etc,english language - textbooks for foreign speakers,listening - problems, exercises, etc
|
904 |
|
|
|i Minh, 990521
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|