|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_30648 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 17.500đ
|
082 |
|
|
|a 425
|
082 |
|
|
|b Qu600
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Văn Quý
|
245 |
|
0 |
|a Anh văn và cách sử dụng
|
245 |
|
0 |
|b Cấu trúc ngữ pháp (Sách dùng cho học sinh luyện thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C và thi vào các trường Đại học khoa Ngoại ngữ
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Quý
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a english language - grammar - study and teaching,english language - textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh, 990521
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|