Từ điển kĩ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp (Khoảng 11.000 thuật ngữ) English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air-conditioning
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
KHKT
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00758nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_31099 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 110.000đ | ||
082 | |a 620.003 | ||
082 | |b L462 | ||
100 | |a Nguyễn Đức Lợi | ||
245 | 0 | |a Từ điển kĩ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp (Khoảng 11.000 thuật ngữ) | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air-conditioning | |
245 | 0 | |c Nguyễn Đức Lợi | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 1998 | ||
650 | |a low temperature engineering,technology - dictionaries | ||
904 | |i Minh, 990609 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |