|
|
|
|
| LEADER |
00719nam a2200205Ia 4500 |
| 001 |
CTU_32033 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|b 92.000đ
|
| 082 |
|
|
|a 423
|
| 082 |
|
|
|b T550/1998
|
| 100 |
|
|
|a Nguyễn Xuân Hồng ...[et al.]
|
| 245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh-Pháp-Việt (Phiên âm - Minh họa): Trên 75.000 mục tham khảo
|
| 245 |
|
0 |
|b English-French-Vietnamese dictionary (Pronunciation - Illustration)
|
| 245 |
|
0 |
|c Nguyễn Xuân Hồng ...[et al.]
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
| 260 |
|
|
|c 1998
|
| 650 |
|
|
|a english language - dictionaries
|
| 904 |
|
|
|i Minh, 990714
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|