|
|
|
|
| LEADER |
00805nam a2200229Ia 4500 |
| 001 |
CTU_32037 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|b 44.000đ
|
| 020 |
|
|
|c 44000
|
| 082 |
|
|
|a 423.95922
|
| 082 |
|
|
|b Đ305
|
| 100 |
|
|
|a Trần, Văn Điền
|
| 245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt đồng nghĩa, phản nghĩa =
|
| 245 |
|
0 |
|b Dictionary of synonyms and antonyms : (The most effective way of enriching your vocabulary)
|
| 245 |
|
0 |
|c Trần Văn Điền
|
| 260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|c 1998
|
| 650 |
|
|
|a English language,English language
|
| 650 |
|
|
|x Synonyms and antonyms
|
| 904 |
|
|
|i Minh
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|