|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_32428 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 895.9228
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Minh Hương
|
245 |
|
0 |
|a Nhớ Sài Gòn :
|
245 |
|
0 |
|b [Bút kí]
|
245 |
|
0 |
|c Minh Hương
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1994
|
650 |
|
|
|a Ho Chi Minh City (Vietnam),Thành phố Hồ CHí Minh (Việt Nam),Thành phố Hồ CHí Minh (Việt Nam),Ho Chi Minh City (Vietnam)
|
650 |
|
|
|x Social life and customs,Địa lý du hành,Điều kiện kinh tế xã hội,Description and travel
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|