|
|
|
|
LEADER |
00775nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_32759 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428
|
082 |
|
|
|b J77
|
100 |
|
|
|a Jones, Leo
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế =
|
245 |
|
0 |
|b New International business English: Workbook
|
245 |
|
0 |
|c Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước (dịch)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a Rnglish language,English language,English language
|
650 |
|
|
|x Grammar,Study and teaching,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Qhjieu sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|