|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_33885 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 363.7
|
082 |
|
|
|b L105
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Diễm Lan
|
245 |
|
0 |
|a Ấp vệ sinh tại Miền Tây
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Diễm Lan ; Lê Văn Khoa ( giáo sư hướng dẫn )
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học - Ban Vạn Vật
|
260 |
|
|
|c 1972
|
650 |
|
|
|a Environmental protection,Public health,Social development
|
650 |
|
|
|x Environmental aspects
|
904 |
|
|
|i Minh, QHieu đã sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|