FAO fisheries circular N815; Rev.11 Aquaculture production statistics 1988 - 1997
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Rome
FAO
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00524nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_33951 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 639 | ||
082 | |b C578/N815r | ||
100 | |a FAO | ||
245 | 0 | |a FAO fisheries circular N815; Rev.11 | |
245 | 0 | |b Aquaculture production statistics 1988 - 1997 | |
245 | 0 | |c FAO | |
260 | |a Rome | ||
260 | |b FAO | ||
260 | |c 1999 | ||
650 | |a fisheries | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 991118 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |