|
|
|
|
LEADER |
00768nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_34216 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 370.711
|
082 |
|
|
|b Th116/1999
|
100 |
|
|
|a Hà Nhật Thăng
|
245 |
|
0 |
|a Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục
|
245 |
|
0 |
|b Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm
|
245 |
|
0 |
|c Hà Nhật Thăng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1999
|
526 |
|
|
|a Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông
|
526 |
|
|
|b SG131
|
650 |
|
|
|a education,movement education,teaching,teachers, training of
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|