|
|
|
|
LEADER |
00733nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_34330 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 25.000đ
|
082 |
|
|
|a 425
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Đình Minh
|
245 |
|
0 |
|a Giới từ và cụm động từ tiếng Anh
|
245 |
|
0 |
|b Prepositions and phrasal verbs
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đình Minh, Nguyễn Trần Lâm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a english language - grammar,english language - prepositional phrases,english language - prepositions,english language - verb phrase
|
904 |
|
|
|i Minh, 991203
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|