|
|
|
|
LEADER |
00704nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_34873 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 19500
|
082 |
|
|
|a 631.407
|
082 |
|
|
|b R203
|
100 |
|
|
|a Đỗ, Thị Thanh Ren
|
245 |
|
0 |
|a Bài giảng phì nhiêu và phân bón
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Thị Thanh Ren
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Soil physical chemistry,Fertilizers,Soil fertility,Soil science - outlines, syllabi, etc,Soils
|
650 |
|
|
|x Analysis
|
904 |
|
|
|i Minh, Qhieu đã sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|