|
|
|
|
LEADER |
00660nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_35076 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 428.0071
|
082 |
|
|
|b H432
|
245 |
|
0 |
|a Headway video: Video guide (Intermediate)
|
245 |
|
0 |
|c Richard Cooper
|
260 |
|
|
|a Oxford
|
260 |
|
|
|b Oxford Univ. Press
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a English language,Listening
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers,Problems, exercises, etc
|
904 |
|
|
|i Minh, H.Mai chuyển số PL về 428.0071 dùng cho cả bộ, mã hóa cutter theo tên sách
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|