|
|
|
|
LEADER |
00737nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_35299 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 17.000đ
|
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b T305đ
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Tiến
|
245 |
|
0 |
|a 3000 địa chỉ Internet uy tín và cần thiết trong nước và quốc tế
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tiến, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a internet addresses,internet explorer ( computer programs ),web sites,world wide web ( information retrieval system )
|
904 |
|
|
|i Minh, 000223
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|