Từ điển điện và điện tử Anh - Việt : (Minh họa) = The English - Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00649nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_35636 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 170000 | ||
082 | |a 621.38103 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển điện và điện tử Anh - Việt : | |
245 | 0 | |b (Minh họa) = The English - Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics | |
245 | 0 | |c Nguyễn Xuân Khai ... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 1998 | ||
650 | |a Electric engineering,Electronics | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |