|
|
|
|
LEADER |
00766nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_35665 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 630.72
|
082 |
|
|
|b T527n/T.2
|
110 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
110 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học 1997 - 1999 :
|
245 |
|
0 |
|b Nông nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Agriculture
|
650 |
|
|
|x Research
|
904 |
|
|
|i Minh, QHieu đã sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|