Niên giám thống kê 1998 = Statistical yearbook 1998
Sách bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát hoạt động và thực trạng kinh tế-xã hội của Việt Nam. Ngoài ra, còn có các số liệu của một vài nước khác nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo, đáp ứng nhu cấu nghiên cứu và so sánh qu...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01111nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_35807 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 110000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Tổng Cục Thống Kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 1998 = | |
245 | 0 | |b Statistical yearbook 1998 | |
245 | 0 | |c Tổng Cục Thống Kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Sách bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát hoạt động và thực trạng kinh tế-xã hội của Việt Nam. Ngoài ra, còn có các số liệu của một vài nước khác nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo, đáp ứng nhu cấu nghiên cứu và so sánh quốc tế | ||
650 | |a Almanacs,Vietnam,Yearbooks,Niên giám Việt Nam,Việt Nam | ||
650 | |x Statistics,Thống kê | ||
650 | |z Vietnamese | ||
904 | |i Minh, Q. Hiếu (sửa) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |