|
|
|
|
LEADER |
00686nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_35941 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20.000đ
|
082 |
|
|
|a 519.2
|
082 |
|
|
|b A315
|
100 |
|
|
|a X L Akhnazarova
|
245 |
|
0 |
|a Tối ưu hóa thực nghiệm trong hóa học và kỹ thuật hóa học
|
245 |
|
0 |
|c X L Akhnazarova, V V Kafarov; Dịch giả: Nguyễn Cảnh, Nguyễn Đình Soa
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Kĩ Thuật
|
260 |
|
|
|c 1994
|
650 |
|
|
|a mathematical optimazation
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 000330
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|