|
|
|
|
| LEADER |
00749nam a2200205Ia 4500 |
| 001 |
CTU_35947 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 17.000đ; 21.000đ (lô 20.09)
|
| 082 |
|
|
|a 664.0284
|
| 082 |
|
|
|b L501/T7
|
| 100 |
|
|
|a Nguyễn Văn Lụa
|
| 245 |
|
0 |
|a Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học; T7
|
| 245 |
|
0 |
|b Kỹ thuật sấy vật liệu
|
| 245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Lụa
|
| 260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
| 260 |
|
|
|b Trường Đại Học Bách Khoa
|
| 260 |
|
|
|c 1998
|
| 650 |
|
|
|a chemical apparatus,chemical engineering - equipment and supplies,scientific apparatus and instruments
|
| 904 |
|
|
|i Minh, 000330
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|