|
|
|
|
LEADER |
00821nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_36316 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 22000
|
082 |
|
|
|a 346.597045
|
082 |
|
|
|b H513
|
100 |
|
|
|a Lương, Xuân Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình luật xây dựng
|
245 |
|
0 |
|b (Sách dùng cho kiến trúc sư; kỹ sư xây dựng, sinh viên các ngành xây dựng và kiến trúc)
|
245 |
|
0 |
|c Lương Xuân Hùng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Civil law,Construction,Land use
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Minh, Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|