|
|
|
|
LEADER |
00964nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_36439 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 630
|
082 |
|
|
|b K600/T3
|
245 |
|
0 |
|a 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp; T3
|
245 |
|
0 |
|b Trồng trọt (dừa, quýt Tiều, cam Sành, bắp, khoai lang, cà phê, cacao, cải bắp, dưa leo, cà chua, ớt...); nuôi thủy sản và thủy đặc sản (tôm, ếch, lươn); nuôi gia súc, gia cầm (trâu, bò, gà, vịt, vịt xiêm, heo); cách lập vườn và phòng trừ sâu bệnh
|
245 |
|
0 |
|c Trần Văn Hòa...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a cattle,fish,freshwater fishes,fruit trees,plants,poultry,swine
|
650 |
|
|
|x breeding,culture,diseases and pests,breeding,breeding
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|