|
|
|
|
LEADER |
00867nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_36441 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 630
|
082 |
|
|
|b K600/T5
|
100 |
|
|
|a Trần Văn Hòa...[et al.]
|
245 |
|
0 |
|a 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp; T5
|
245 |
|
0 |
|b Cách xử lý đất, chăm sóc vườn; sinh thái đồng ruộng và cách trừ cỏ; cách tháp, chiết cành, nhân giống; thay giống và phòng trừ sâu bệnh trên một số cây trồng
|
245 |
|
0 |
|c Trần Văn Hòa...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a fruit trees,plant propagation,plants - diseases and pests,plants, protection of,weeds - control
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|