|
|
|
|
LEADER |
00697nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_36442 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 14.000đ
|
082 |
|
|
|a 635.8
|
082 |
|
|
|b Đ455
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Hữu Đống
|
245 |
|
0 |
|a Nấm ăn, nấm dược liệu
|
245 |
|
0 |
|b Công dụng và công nghệ nuôi trồng (Sách chuyên khảo)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a mushroom culture,mushrooms, edible,vegetable gardening
|
904 |
|
|
|i Minh, 000504
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|