|
|
|
|
LEADER |
00750nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_36727 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 111.000đ
|
082 |
|
|
|a 577.3
|
082 |
|
|
|b Tr556
|
100 |
|
|
|a Thái, Văn Trừng
|
245 |
|
0 |
|a Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam =
|
245 |
|
0 |
|b Les écosystèmes forestiers tropicaux au VietNam
|
245 |
|
0 |
|c Thái Văn Trừng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b KHKT
|
260 |
|
|
|c 1999
|
526 |
|
|
|a Quản lý tổng hợp tài nguyên rừng
|
526 |
|
|
|b MTQ613
|
650 |
|
|
|a forest - tropics,forest ecology,phytogeography
|
904 |
|
|
|i Minh, 000601
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|