|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_36816 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 200000
|
082 |
|
|
|a 338.18
|
082 |
|
|
|b B105
|
110 |
|
|
|a Ban Vật giá Chính phủ
|
245 |
|
0 |
|a Tư liệu về kinh tế trang trại
|
245 |
|
0 |
|c Ban Vật giá Chính phủ
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2000
|
526 |
|
|
|a Sản xuất cây trồng qui mô trang trại
|
526 |
|
|
|b NN389
|
650 |
|
|
|a Agriculture,Agriculture and state,Farm management
|
650 |
|
|
|x Economics aspects
|
904 |
|
|
|i Minh,Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|