|
|
|
|
LEADER |
00687nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_36832 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b R129/2000
|
100 |
|
|
|a Francis Radice
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng quốc tế
|
245 |
|
0 |
|b = Banking transactions
|
245 |
|
0 |
|c Francis Radice, Nguyễn Thanh Quang, Nguyễn Trọng Thùy biên dịch
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a english language,english language,listening
|
650 |
|
|
|x spoken english,textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|