|
|
|
|
LEADER |
00690nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_36888 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 14.000đ
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b V312h
|
100 |
|
|
|a Trình, Quang Vinh
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn giao tiếp tiếng Anh :
|
245 |
|
0 |
|b English helps to conversation
|
245 |
|
0 |
|c Trình Quang Vinh
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Conversation and phrase books,Study and teaching (secondary )
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|