|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_36929 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 29.800
|
082 |
|
|
|a 690.1
|
082 |
|
|
|b Th304
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Thiềm
|
245 |
|
0 |
|a Kiến trúc nhập môn :
|
245 |
|
0 |
|b Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Thiềm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Civil engineering,Structural analysis ( engineering ),Buildings
|
650 |
|
|
|x Design and construction
|
904 |
|
|
|i Minh, 000613
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|