|
|
|
|
LEADER |
00838nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_36933 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 25000
|
082 |
|
|
|a 338.47624
|
082 |
|
|
|b H651
|
100 |
|
|
|a Hillebrandt, Patricia M.
|
245 |
|
0 |
|a Lý thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng =
|
245 |
|
0 |
|b Economic theory and the construction industry
|
245 |
|
0 |
|c Patricia M. Hillebrandt ; Nguyễn Thanh Hiền, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Quang Khải dịch ; Trần Thị Tường, Nguyễn Thanh Hiền, Bùi Hoàng Yến hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Công nghiệp xây dựng
|
904 |
|
|
|i Minh, 000613
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|