|
|
|
|
LEADER |
00691nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_37016 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b W827
|
100 |
|
|
|a Ray de Witt
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu luyện thi IELTS: Nghe, nói, đọc, viết
|
245 |
|
0 |
|b = How to prepare for IELTS
|
245 |
|
0 |
|c Ray de Witt; Dịch giả: Nguyễn Thành Yến
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a english language - examinations - study guides,english language - textbooks for foreign speakers,test of english as a foreign language - study guides
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|