|
|
|
|
LEADER |
00716nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_37022 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 94000
|
082 |
|
|
|a 398.209597
|
082 |
|
|
|b V305/T.2-Q2
|
110 |
|
|
|a Trung tâm khoa học và xã hội nhân văn quốc gia
|
110 |
|
|
|b Viện Văn Học
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm khoa học và xã hội nhân văn quốc gia. Viện Văn Học
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Folk literature, vietnamese,Legends
|
904 |
|
|
|i Minh, 000617
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|