|
|
|
|
LEADER |
00695nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_37029 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 113.000đ
|
082 |
|
|
|a 005.713
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tiến
|
245 |
|
0 |
|a Microsoft Access 2000 :
|
245 |
|
0 |
|b Lập trình và ứng dụng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại Học Quốc Gia
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Access ( computer program language ),Database management
|
650 |
|
|
|x Computer programs
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|