|
|
|
|
LEADER |
00864nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_37161 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 22.500
|
082 |
|
|
|a 664.0284
|
082 |
|
|
|b L501/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Lụa
|
245 |
|
0 |
|a Các quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm :
|
245 |
|
0 |
|b Các quá trình và thiết bị cơ học: Khuấy, lắng, lọc
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Lụa
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại Học Kỹ Thuật
|
260 |
|
|
|c 1998
|
650 |
|
|
|a Chemical apparatus,Chemical engineering - equipment and supplies,Food industry and trade,Food processing,Scientific apparatus and instruments
|
904 |
|
|
|i Minh, 000624
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|