|
|
|
|
LEADER |
00797nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_37274 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
|
|
|a 346.045
|
082 |
|
|
|b V115/T.1
|
245 |
|
0 |
|a Các văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng - nhà ở, đất ở, đất đai xây dựng, kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị, quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Building laws,Construction industry,Industrial building,land use
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation,Law and legislation
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|