LEADER | 00516nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_37352 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 24.000đ | ||
082 | |a 641.5 | ||
082 | |b Ph513/2000 | ||
100 | |a Nguyễn Thị Phụng | ||
245 | 0 | |a Nấu ăn 2000 | |
245 | 0 | |c Nguyễn Thị Phụng | |
260 | |a Tp. HCM | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2000 | ||
650 | |a cookery | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 000718 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |