|
|
|
|
LEADER |
01071nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_37376 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 2000
|
082 |
|
|
|a 343.597054
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất :
|
245 |
|
0 |
|b Đã được sửa đổi, bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất ngày 21/12/1999
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Real property, Exchange of
|
650 |
|
|
|x Taxation,Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, Năm sửa PL 343.0542/L504/1999 thành 343.597054/V308, Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|