Tiếng nói nôm na : Sưu tầm dân gian
Dẫn giải 30.000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Nghệ
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00687nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_37500 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 150000 | ||
082 | |a 495.223 | ||
082 | |b Gi100 | ||
100 | |a Lê, Gia | ||
245 | 0 | |a Tiếng nói nôm na : | |
245 | 0 | |b Sưu tầm dân gian | |
245 | 0 | |c Lê Gia | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Văn Nghệ | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Dẫn giải 30.000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x dictionaries | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |