Thuật ngữ thuê tàu và hàng hải
Giới thiệu các thuật ngữ về tàu và hàng hải: thuật ngữ tàu biển, thuật ngữ hàng hải, và những từ viết tắt thông dụng.
Αποθηκεύτηκε σε:
Κύριος συγγραφέας: | |
---|---|
Μορφή: | Βιβλίο |
Γλώσσα: | Undetermined |
Έκδοση: |
Hà Nội
Giao Thông Vận Tải
1999
|
Θέματα: | |
Ετικέτες: |
Προσθήκη ετικέτας
Δεν υπάρχουν, Καταχωρήστε ετικέτα πρώτοι!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00798nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_37822 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 35000 | ||
082 | |a 387.503 | ||
082 | |b H513 | ||
100 | |a Bùi, Quang Hùng | ||
245 | 0 | |a Thuật ngữ thuê tàu và hàng hải | |
245 | 0 | |c Bùi Quang Hùng, Huỳnh Tấn Phát | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao Thông Vận Tải | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Giới thiệu các thuật ngữ về tàu và hàng hải: thuật ngữ tàu biển, thuật ngữ hàng hải, và những từ viết tắt thông dụng. | ||
650 | |a Shipping | ||
650 | |x Terminology | ||
904 | |i MInh, 000929 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |