|
|
|
|
LEADER |
00905nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_3793 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 631
|
082 |
|
|
|b D489/N.1
|
100 |
|
|
|a FAO
|
245 |
|
0 |
|a FAO development series N.1
|
245 |
|
0 |
|b Guideline for land-use planning
|
245 |
|
0 |
|c FAO
|
260 |
|
|
|a Rome
|
260 |
|
|
|b FAO
|
260 |
|
|
|c 1993
|
526 |
|
|
|a Quy hoạch và sử dụng đất,Đánh giá và quy hoạch sử dụng đất ứng dụng,Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất đai,Quy hoạch sử dụng đất đai nâng cao,Hệ thống hỗ trợ trong quy hoạch và sử dụng đất
|
526 |
|
|
|b MT735,NN695,MT653,NN779,PD907
|
650 |
|
|
|a fertilizers,manures,soil science
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960530
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|