|
|
|
|
LEADER |
00735nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_38443 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.91724
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Lê, Quang Minh
|
245 |
|
0 |
|a Bài giảng quy hoạch phát triển nông thôn
|
245 |
|
0 |
|c Lê Quang Minh
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
526 |
|
|
|a Sinh học môi trường,Qui hoạch tổng thể,Quy hoạch và phát triển nông thôn
|
526 |
|
|
|b MTK601,MTD607,NN255
|
650 |
|
|
|a Agriculture,Rural development
|
650 |
|
|
|x Economic aspects
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|