|
|
|
|
LEADER |
00691nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_39110 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 628.162
|
082 |
|
|
|b Ng121
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Võ Châu Ngân
|
245 |
|
0 |
|a Bài giảng quản lý tài nguyên nước
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Võ Châu Ngân (Biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Hydraulic engineering,Water,Water,Water treatment,Water
|
650 |
|
|
|x Uutlines, syllabi, etc,Distribution,Purification,Supply engineering
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|