|
|
|
|
LEADER |
00836nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_39300 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 5000
|
082 |
|
|
|a 338.47624
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Xây dựng
|
245 |
|
0 |
|a Định mức chi phí tư vấn đầu tư và xây dựng :
|
245 |
|
0 |
|b Ban hành kèm theo quyết định số 14/2000/QĐ-BXD ngày 20-7-2000 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Xây dựng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Construction industry,Construction industry
|
650 |
|
|
|x Costs,Materials management,Standars
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, Giang sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|