|
|
|
|
LEADER |
00685nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_39315 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 44000
|
082 |
|
|
|a 332.6415
|
082 |
|
|
|b H913
|
100 |
|
|
|a Hull, John C.
|
245 |
|
0 |
|a Giới thiệu về thị trường Future and Option
|
245 |
|
0 |
|c John C. Hull ; Dịch giả: Bùi Lê Hà ... [ et al. ]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Futures market,Options ( finance )
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc,Problems, exercises, etc
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|