Dân số định cư môi trường
Sách trình bày đan xen giữa lí luận và thực tiễn ( = những bài báo đăng trên các báo khác nhau nói về dân số và môi trường )
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00895nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_39383 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 16000 | ||
082 | |a 304.6 | ||
082 | |b H420 | ||
100 | |a Nguyễn, Đình Hòe | ||
245 | 0 | |a Dân số định cư môi trường | |
245 | 0 | |c Nguyễn Đình Hòe | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
260 | |c 2000 | ||
520 | |a Sách trình bày đan xen giữa lí luận và thực tiễn ( = những bài báo đăng trên các báo khác nhau nói về dân số và môi trường ) | ||
650 | |a Populations,Population policy,Poverty | ||
650 | |x Environmental aspects | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, Mai chuyển số PL từ 363.9 thành 304.6 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |